T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 84 | 03 |
7 | 662 | 026 |
G6 | 9966 0698 1788 |
5754 5321 6410 |
G5 | 6626 | 1023 |
G4 | 21772 77024 96800 48877 12933 85551 54750 |
99313 80259 86989 11382 44282 67442 32621 |
G3 | 02486 93935 |
99127 98109 |
G2 | 03653 | 73520 |
G1 | 63803 | 12419 |
ĐB | 905856 | 469743 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 52 | 16 |
7 | 584 | 745 |
G6 | 7854 8337 4479 |
4681 3514 0516 |
G5 | 5375 | 4960 |
G4 | 14831 89195 67994 55114 48845 27595 81839 |
18430 66569 02113 58721 18623 02892 90784 |
G3 | 09276 02043 |
18826 41365 |
G2 | 54862 | 75919 |
G1 | 26119 | 30548 |
ĐB | 037048 | 799052 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 87 | 18 |
7 | 358 | 801 |
G6 | 6293 6893 4074 |
7569 5629 0448 |
G5 | 8000 | 8180 |
G4 | 61937 72964 18762 40163 35144 82281 00325 |
49183 34667 48371 30306 60120 38104 19207 |
G3 | 76971 03266 |
88895 51652 |
G2 | 71757 | 74618 |
G1 | 68436 | 50207 |
ĐB | 974705 | 071817 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 41 | 91 |
7 | 913 | 481 |
G6 | 7515 7570 8626 |
6963 6259 6443 |
G5 | 8619 | 8857 |
G4 | 10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 |
03905 45355 84111 60891 81954 32980 76021 |
G3 | 15246 65129 |
26151 92888 |
G2 | 73874 | 54671 |
G1 | 71156 | 37548 |
ĐB | 563304 | 519859 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 13 | 10 | 52 |
7 | 504 | 952 | 401 |
G6 | 7374 7525 2821 |
6660 9757 9257 |
0409 4271 5945 |
G5 | 1674 | 3488 | 5505 |
G4 | 83087 70357 57370 65608 04599 84693 33075 |
68938 74011 20985 68953 89546 37743 01660 |
85309 04585 14772 78828 95667 14602 38736 |
G3 | 92212 88113 |
14771 29772 |
56646 24443 |
G2 | 81019 | 37512 | 49687 |
G1 | 09850 | 44206 | 93347 |
ĐB | 458716 | 425383 | 966051 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Năm, ngày 30 tháng 03 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 9 (Đinh Hợi), Tháng 2 (Ất Mão), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo
(Kỵ kiện tụng, giao tiếp.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.
Coppyright @ 2010 -2019 www.ispartasporlisesi.com, All Right Reversed