|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 13 24 28 26 27 20 39 37 32 48 59 56 50 67 74 77 76 72 71 85 89 83 81 87 80 91 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
CN |
Tiền Giang
TG
|
Kiên Giang
KG
|
Đà Lạt
DL
|
G8 | 82 | 86 | 94 |
7 | 497 | 308 | 604 |
G6 | 5152 3075 9573 |
1178 7155 9156 |
5600 0254 3631 |
G5 | 4705 | 2825 | 3287 |
G4 | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 |
77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 |
75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231 |
G3 | 12975 62157 |
47970 68530 |
58184 14911 |
G2 | 35479 | 65910 | 30252 |
G1 | 47338 | 35048 | 20604 |
ĐB | 230897 | 077788 | 716889 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 63 | 33 |
7 | 072 | 306 |
G6 | 4439 7375 4163 |
4501 9967 2380 |
G5 | 6069 | 1214 |
G4 | 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 |
35147 01938 12841 92168 85056 47877 69509 |
G3 | 09705 93168 |
02325 20791 |
G2 | 64238 | 09586 |
G1 | 56333 | 11366 |
ĐB | 505873 | 876090 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Chủ Nhật, ngày 28 tháng 05 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 10 (Bính Tuất), Tháng 4 (Đinh Tị), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Mậu Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Canh Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Tân Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Quý Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Ất Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Bính Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Mậu Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Coppyright @ 2010 -2019 www.ispartasporlisesi.com, All Right Reversed